📚 thể loại: HÀNH VI TÁC ĐỘNG ĐẾN CƠ THỂ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 14
•
뽀뽀
:
몸의 한 부분에 입술을 갖다 댐. 또는 그 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔN, CÁI HÔN, CÁI THƠM: Việc đưa môi chạm vào một phần của cơ thể. Hoặc việc như vậy.
•
쓰다듬다
:
애정을 가지고 한 방향으로 손으로 살살 쓸어 어루만지다.
☆☆
Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt nhẹ theo một hướng bằng tay với vẻ trìu mến.
•
때리다
:
손이나 손에 든 물건으로 아프게 치다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH, ĐẬP: Đánh đau bằng tay hay bằng vật cầm trên tay.
•
키스
(kiss)
:
사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương.
•
맞다
:
외부에서 어떤 힘이 가해져 몸에 아프도록 해를 입다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ (ĐÒN), BỊ (ĐÁNH)…: Sức mạnh nào đó từ bên ngoài tác động mạnh vào nên bị tổn hại đến mức đau đớn trên cơ thể.
•
어루만지다
:
손으로 부드럽게 쓰다듬어 만지다.
☆
Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt sờ nhẹ bằng tay.
•
얻어맞다
:
남에게 심하게 맞다.
☆
Động từ
🌏 ĂN ĐÒN, ĂN TÁT: Bị người khác đánh rất nghiêm trọng.
•
쑤시다
:
꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
☆
Động từ
🌏 XIÊN, THỌC, XỈA, CHỌC: Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
•
쓰러뜨리다
:
서 있던 것을 넘어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 QUẬT NGÃ, LÀM NGÃ, XÔ NGÃ: Làm cho cái đang đứng bị ngã xuống.
•
핥다
:
어떤 물체의 표면을 혀가 살짝 닿으면서 지나가게 하다.
☆
Động từ
🌏 LIẾM: Lưỡi chạm nhẹ và sượt qua bề mặt của vật thể nào đó.
•
주무르다
:
손으로 어떤 물건이나 몸을 쥐었다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
☆
Động từ
🌏 NẮN BÓP, XOA BÓP, SỜ NẮN, NẶN BÓP: Dùng tay liên tiếp sờ đồng thời nắm cơ thể hay đồ vật nào đó rồi lại thả ra.
•
꼬집다
:
주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
☆
Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ.
•
할퀴다
:
손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.
•
패다
:
마구 때리다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78)